| [bộc phá] |
| danh từ |
| | explosive charge, demolition explosive(s), blasting charge(s) |
| | đặt bộc phá |
| to plant an explosive charge |
| | đánh (bằng ) bộc phá |
| to mount an attack with an explosive charge |
| động từ |
| | To blow up (with an explosive charge) |
| | bộc phá hà ng rà o dây thép gai |
| to blow up a barbed wire fence (with an explosive charge) |
| | bộc phá công sự ngầm |
| to blow up underground blockhouses (with an explosive charge) |